-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Sản phẩm đã thêm vào giỏ hàng
Số lượng:
Hình ảnh bộ dụng cụ KTC SK8300A với 212 chi tiết:
Chi tiết bộ dụng cụ 212 chi tiết KTC SK8300A như sau:
. Bộ đầu khẩu 1/4 inch TB2X20B . Đầu khẩu 3/8 inch B3-055 đến 24 . Đầu khẩu hệ inch: B3-1/4 đến 7/16, 1/2 đến 7/7 . Đầu khẩu dài 3/8 inch: B3L-08 đến 19 . Đầu mở bugi: B3A-13P, 14SP, 16SP, 18P, 20.8P . Đầu lục giác 3/8 inch: BT3-05, 06, 08, 10 . Đầu tô vít: B3A-6M, 2P . Đầu khẩu E: B3-E10, E12 . Đầu hoa thị: BT3-T30S, T40S, T45S, T50S . Thanh giữ khẩu: EHB305 (1), EHB310 (5) . Tay lắc vặn: BR3E, BR3F, BS3E . Thanh nối dài: BE3-050, 075, 150, 075JW, 150JW . Đầu lắc léo: BJ3 . Đầu khẩu 1/2 inch từ B4-08 đến 32mm . Thanh giữ khẩu: 3 chiếc . Tay vặn và tay lắc vặn: BR4E, BS4E . Thanh nối dài: BE4-075, 150, 270, |
|
. Đầu chuyển: BA32, BA43 . Tròng 2 đầu với 10 cỡ: từ cỡ M5-0809 đến 2427 . Tróng ngắn 2 đầu 3 cỡ: M5S-0708, 1012, 1417 . Cờ lê tròng 16 cỡ từ MS2-055 đến 24 . Cờ lê 2 đầu mở 12 cỡ từ S2-0607 đến 2427 . Mỏ lết: WM-250, 300 . Kìm nước: PWA-350 . Búa sắt: PH45-323 . Búa nhựa: K9-6 . Tay vặn chữ T: TH-8N, TH-10N, TH-12N . Kìm kết hợp: PJ-150, PJ-200 . Kìm mỏ quạ: WPD1-25 . Kìm phanh: SOP-171, SCP-171 . Kìm cơ khí SPD-200C . Kìm nhọn: PSL-150, PSL-200BN . Kìm cắt: PN1-150 . Tô vít 2 cạnh: D1M2-5, D1M2-6, D1M2-8, D1MS-6 . Tô vít 4 cạnh: D1P2-1, D1P2-2, D1P2-3, D1PS-2 . Tô vít dài: MDDZ-400, PDDZ-2 . Tay vặn đầu vít: RM22 . Dao cạo gioăng: KZSS-25 . Tô vít cường lực: FD-250, FPD-250 . Bộ lục giác: HLD2509 . Kìm chết: 250CR, 150LN . Cờ lê tuyo phanh: MZ10-10X12 |
Kích thước EKW-1007 | Hình ảnh & màu sắc EKW-1007 | |
. Kích thước tổng thể: . Kích thước 4 ngăn kéo trên: |
||
. EKW-1007: bạc, EKW-1007R: đỏ, EKW-1007BK: đen |